Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
禍源
[Họa Nguyên]
かげん
🔊
Danh từ chung
nguồn gốc bất hạnh
Hán tự
禍
Họa
tai họa; bất hạnh; ác; nguyền rủa
源
Nguyên
nguồn; gốc