禁輸 [Cấm Thâu]
きんゆ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cấm vận

Hán tự

Cấm cấm; cấm đoán
Thâu vận chuyển; gửi