1. Thông tin cơ bản
- Từ: 禁輸
- Cách đọc: きんゆ
- Loại từ: danh từ; có dạng động từ: 禁輸する (thực hiện cấm vận/cấm xuất nhập)
- Nghĩa khái quát: cấm vận thương mại, đặc biệt là cấm xuất khẩu một mặt hàng sang nước/vùng nhất định; cũng dùng rộng hơn cho cấm nhập khẩu.
- Độ trang trọng: dùng nhiều trong báo chí, văn bản pháp quy, quan hệ quốc tế.
2. Ý nghĩa chính
- Cấm xuất khẩu một loại hàng hóa (ví dụ: 石油の禁輸: cấm xuất khẩu dầu).
- Cấm vận nói chung trong thương mại đối với quốc gia/tổ chức (武器禁輸: cấm vận vũ khí). Ngữ cảnh có thể bao hàm cả cấm nhập, nhưng khi nhấn mạnh nhập khẩu thường dùng 輸入禁止.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 禁輸 vs 輸出禁止: 禁輸 là khái niệm rộng (cấm vận thương mại), còn 輸出禁止 nhấn mạnh “cấm xuất khẩu”.
- 禁輸措置 (biện pháp cấm vận) là cụm hay dùng trong tin tức; gần với “áp đặt cấm vận”.
- 経済制裁 (trừng phạt kinh tế) là phạm trù rộng; 禁輸 thường là một phần của制裁.
- Loanword エンバーゴ = embargo, đồng nghĩa ngữ cảnh báo chí.
- Muốn nói rõ “cấm nhập” thì dùng 輸入禁止 cho tránh mơ hồ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp phổ biến: 〜に対する禁輸/武器禁輸/石油禁輸/禁輸措置/禁輸解除/禁輸緩和/禁輸対象.
- Động từ đi kèm: 禁輸を科す・発動する・実施する・強化する・解除する・緩和する・に踏み切る.
- Ngữ cảnh: quan hệ quốc tế, an ninh, ngoại giao, báo cáo kinh tế; văn phong trang trọng/chính luận.
- Cấu trúc: 国がA国への禁輸を決定する/禁輸の影響で〜.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 禁輸措置 |
Biến thể/cụm cố định |
Biện pháp cấm vận |
Rất thường gặp trong tin tức |
| 輸出禁止 |
Gần nghĩa |
Cấm xuất khẩu |
Chỉ rõ phía “xuất” |
| 輸入禁止 |
Gần nghĩa |
Cấm nhập khẩu |
Chỉ rõ phía “nhập” |
| エンバーゴ |
Đồng nghĩa (loanword) |
Embargo |
Văn cảnh báo chí/quốc tế |
| 経済制裁 |
Liên quan (phạm trù rộng) |
Trừng phạt kinh tế |
禁輸 là một hình thức của制裁 |
| 解禁・解除 |
Đối nghĩa |
Dỡ bỏ lệnh cấm |
Dùng khi chấm dứt禁輸 |
| 輸出許可・輸入許可 |
Đối nghĩa |
Cho phép xuất/nhập |
Trái với tình trạng cấm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 禁: cấm, ngăn.
- 輸: vận chuyển, xuất/nhập (vận tải quốc tế).
- Hợp nghĩa: 禁(cấm) + 輸(vận chuyển) → cấm vận chuyển qua biên giới, tức cấm xuất/nhập.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo Nhật, bạn thường gặp các cấu trúc như「対ロシアの禁輸を強化」「原油禁輸に踏み切る」「武器禁輸を解除」. Lưu ý sắc thái: 禁輸 là từ “nặng ký”, mang tính chính sách cấp nhà nước/quốc tế, khác với các lệnh cấm tiêu chuẩn kỹ thuật (出荷停止, 回収命令). Khi viết, nên chỉ rõ đối tượng (何を), phạm vi (どこへ), và mức độ (全面/部分的).
8. Câu ví dụ
- 政府は敵対国への石油の禁輸を決定した。
Chính phủ quyết định cấm xuất khẩu dầu sang nước đối địch.
- 国連は当該国に対して武器禁輸措置を科した。
Liên Hợp Quốc áp đặt biện pháp cấm vận vũ khí đối với nước đó.
- 禁輸が長期化し、生活必需品の価格が上がった。
Cấm vận kéo dài khiến giá nhu yếu phẩm tăng.
- 政府は情勢の改善を受けて禁輸を解除した。
Chính phủ đã dỡ bỏ lệnh cấm vận do tình hình cải thiện.
- 同社は禁輸対象リストに載っている。
Công ty đó có tên trong danh sách đối tượng cấm vận.
- 原油禁輸に踏み切るかは政治的判断だ。
Việc có tiến tới cấm vận dầu thô hay không là quyết định chính trị.
- 農産物の禁輸が市場に大きな混乱を招いた。
Lệnh cấm vận nông sản đã gây ra xáo trộn lớn trên thị trường.
- 企業は禁輸の影響に対応するため調達先を多様化した。
Các doanh nghiệp đa dạng hóa nguồn cung để ứng phó với ảnh hưởng của cấm vận.
- 一部の部品が禁輸となり、生産が止まった。
Một số linh kiện bị cấm vận khiến sản xuất dừng lại.
- 武器禁輸に違反したとして制裁を受けた。
Họ bị trừng phạt vì vi phạm lệnh cấm vận vũ khí.