禁止法 [Cấm Chỉ Pháp]

きんしほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

luật cấm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あへんほうにより、ケシの栽培さいばい所持しょじとう禁止きんしされています。
Theo luật về thuốc phiện, việc trồng hoặc sở hữu cây thuốc phiện là bị cấm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 禁止法
  • Cách đọc: きんしほう
  • Loại từ: Danh từ (pháp luật)
  • Lĩnh vực: Luật pháp, chính sách công
  • Trình độ/JLPT: Ngoài JLPT; cần kiến thức xã hội
  • Độ trang trọng & ngữ vực: Trang trọng; dùng trong văn bản, báo chí, học thuật
  • Ghi chú: Thường dùng kèm đối tượng cụ thể: 〜禁止法(例:禁煙法, 使い捨てプラ禁止法).

2. Ý nghĩa chính

「禁止法」 là luật cấm – đạo luật đặt ra điều khoản cấm một hành vi/sản phẩm/dịch vụ nhất định. Thường đi kèm chế tài xử phạt và điều khoản thi hành.

3. Phân biệt

  • 禁止法 vs 規制法: 規制法 là “luật điều chỉnh/quy định”, có thể cho phép với điều kiện; 禁止法 nhấn mạnh cấm tuyệt đối hoặc gần như tuyệt đối.
  • 禁止法 vs 禁止令: 禁止令 là lệnh cấm (mang tính mệnh lệnh hành chính), không phải đạo luật do cơ quan lập pháp ban hành.
  • 禁止法 vs 条例: 条例 là quy định cấp địa phương; 禁止法 thường chỉ đạo luật cấp quốc gia.
  • Ví dụ cụ thể: “禁酒法” (luật cấm rượu) là một loại 禁止法 có đối tượng rõ ràng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜を対象とする禁止法」「禁止法が成立/可決/施行される」「禁止法に違反する」
  • Đặt tên: Thường gắn đối tượng bị cấm: 「屋内喫煙禁止法」「使い捨てプラスチック禁止法
  • Ngữ cảnh: Tranh luận chính sách, lập pháp, phân tích tác động xã hội–kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
規制法 Đối chiếu Luật điều chỉnh/quy định Cho phép trong điều kiện; không luôn cấm tuyệt đối.
禁止令 Liên quan Lệnh cấm Tính hành chính, không phải đạo luật quốc hội.
禁酒法 Ví dụ cụ thể Luật cấm rượu Dạng cụ thể của 禁止法.
解禁 Đối nghĩa Bãi bỏ lệnh cấm Ngược với cấm: cho phép trở lại.
許可法 Đối nghĩa (mang tính khái niệm) Luật cho phép Dùng hạn chế; thường nói 許可制度.
罰則 Liên quan Chế tài Thành tố quan trọng trong 禁止法.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cấm; : dừng → 「禁止」: cấm đoán.
  • : pháp, luật.
  • Ghép nghĩa: 禁止(cấm)+ 法(luật) → luật cấm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin tức, bạn sẽ gặp dạng đặt tên cụ thể hơn “◯◯禁止法” thay vì chỉ nói chung “禁止法”. Nội dung thường kèm phạm vi áp dụng, ngoại lệ, thời gian chuyển tiếp và mức phạt. Để diễn đạt tự nhiên, hãy nêu rõ đối tượng và trạng thái lập pháp: “法案が提出/審議/可決/成立/施行”。

8. Câu ví dụ

  • 屋内での喫煙を禁じる禁止法が可決された。
    Luật cấm hút thuốc trong nhà đã được thông qua.
  • 使い捨てプラスチックを対象とする禁止法が来年施行される。
    Luật cấm đồ nhựa dùng một lần sẽ có hiệu lực từ năm sau.
  • 禁止法の罰則は段階的に強化される見通しだ。
    Chế tài của luật cấm dự kiến sẽ được tăng cường theo từng giai đoạn.
  • 新しい禁止法に違反した場合、高額の罰金が科される。
    Nếu vi phạm luật cấm mới, sẽ bị phạt tiền cao.
  • 禁止法の対象から一部の事業者が除外された。
    Một số doanh nghiệp được loại trừ khỏi phạm vi của luật cấm.
  • 市民団体はより厳しい禁止法の制定を求めている。
    Các hội dân sự đang yêu cầu ban hành luật cấm nghiêm khắc hơn.
  • 国会で禁止法案の審議が始まった。
    Quốc hội đã bắt đầu thảo luận dự luật cấm.
  • 禁止法の施行に合わせて周知キャンペーンが行われる。
    Kèm theo việc thi hành luật cấm sẽ có chiến dịch tuyên truyền.
  • この禁止法は国際的な潮流とも一致している。
    Luật cấm này cũng phù hợp với xu hướng quốc tế.
  • 一部では禁止法よりも規制法での段階的な移行を支持する声もある。
    Một số ý kiến ủng hộ chuyển đổi từng bước bằng luật điều chỉnh hơn là luật cấm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 禁止法 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?