Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
禀質
[Bẩm Chất]
ひんしつ
🔊
Danh từ chung
tính cách tự nhiên
Hán tự
禀
Bẩm
lương bằng gạo
質
Chất
chất lượng; tính chất