Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
神樹
[Thần Thụ]
しんじゅ
🔊
Danh từ chung
cây thần
Hán tự
神
Thần
thần; tâm hồn
樹
Thụ
gỗ; cây; thiết lập
Từ liên quan đến 神樹
パンヤ
パンや
tiệm bánh
庭漆
にわうるし
cây thiên đường