神出鬼没 [Thần Xuất Quỷ Một]
しんしゅつきぼつ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

xuất hiện ở những nơi và thời điểm không ngờ tới; khó nắm bắt; ma quái

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Xuất ra ngoài
Quỷ ma quỷ
Một chìm; chìm; ẩn; rơi vào; biến mất; chết