社団法人
[Xã Đoàn Pháp Nhân]
しゃだんほうじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
pháp nhân; tổ chức hợp pháp
🔗 財団法人