1. Thông tin cơ bản
- Từ: 社団法人
- Cách đọc: しゃだんほうじん
- Loại từ: Danh từ (pháp lý, tổ chức)
- Lĩnh vực: Luật dân sự, quản trị tổ chức phi lợi nhuận
- Sắc thái: Trang trọng, văn bản pháp lý
- Ghi chú: Sau cải cách pháp nhân (2008), dùng nhiều là 一般社団法人/公益社団法人
2. Ý nghĩa chính
“社団法人” là pháp nhân hội đoàn dựa trên “tập hợp thành viên” (khác với quỹ tài sản), có tư cách pháp nhân độc lập. Hiện trong hệ thống Nhật, dạng phổ biến là 一般社団法人 (thông thường) và 公益社団法人 (công ích).
3. Phân biệt
- 財団法人: Pháp nhân quỹ (dựa trên tài sản), không dựa trên hội viên. Đối chiếu với 社団法人 (dựa vào “con người/tập thể”).
- 特定非営利活動法人(NPO法人): Pháp nhân phi lợi nhuận đặc định; là khung pháp lý khác, yêu cầu hoạt động NPO.
- 任意団体: Tổ chức không có tư cách pháp nhân. Trái lại, 社団法人 có pháp nhân đầy đủ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thành lập/đăng ký: 「社団法人として登記する」「一般社団法人を設立する」.
- Quản trị: 「社団法人の定款」「理事会・社員総会」.
- Chuyển đổi: 「社団法人から公益社団法人へ移行する」.
- Giới thiệu pháp lý: “Pháp nhân dựa trên hội viên, không phân phối lợi nhuận cho thành viên.”
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一般社団法人 |
Biến thể hiện hành |
Pháp nhân hội đoàn thông thường |
Dễ thành lập, mục đích rộng, không phân phối lợi nhuận. |
| 公益社団法人 |
Biến thể |
Pháp nhân hội đoàn công ích |
Yêu cầu tiêu chí công ích cao, được ưu đãi. |
| 財団法人 |
Đối chiếu |
Pháp nhân quỹ |
Dựa trên tài sản, không dựa hội viên. |
| NPO法人 |
Liên quan |
Pháp nhân NPO |
Khung pháp lý riêng cho hoạt động phi lợi nhuận. |
| 任意団体 |
Đối lập |
Tổ chức không có tư cách pháp nhân |
Không có quyền, nghĩa vụ pháp lý độc lập. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 社団(しゃだん): hội đoàn, tập hợp người.
- 法人(ほうじん): pháp nhân, chủ thể pháp lý.
- Kết hợp nghĩa: “Pháp nhân hội đoàn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Sau cải cách 2008, thuật ngữ pháp lý chuẩn thiên về 一般社団法人/公益社団法人. Khi đọc “旧社団法人” trong tài liệu cũ, hãy hiểu là hệ trước cải cách. Điểm mấu chốt là cơ cấu hội viên, cơ quan như 理事会・社員総会 và nguyên tắc không phân phối lợi nhuận cho thành viên.
8. Câu ví dụ
- 一般社団法人として新団体を設立した。
Chúng tôi thành lập tổ chức mới dưới dạng pháp nhân hội đoàn thông thường.
- 当協会は社団法人として登記されている。
Hiệp hội của chúng tôi đã đăng ký là pháp nhân hội đoàn.
- 旧社団法人から公益社団法人へ移行した。
Đã chuyển từ hội đoàn cũ sang hội đoàn công ích.
- 社団法人の定款を改正する。
Sửa đổi điều lệ của pháp nhân hội đoàn.
- 社団法人の理事会を開催した。
Đã tổ chức họp hội đồng quản trị của hội đoàn.
- 任意団体から社団法人へ法人化する。
Chuyển từ tổ chức tự nguyện sang pháp nhân hội đoàn.
- 社団法人と財団法人の違いを説明してください。
Hãy giải thích sự khác nhau giữa hội đoàn pháp nhân và pháp nhân quỹ.
- 社団法人としての収益は内部留保とする。
Doanh thu với tư cách pháp nhân hội đoàn sẽ để lại nội bộ.
- 社団法人の社員総会で予算が承認された。
Ngân sách được phê duyệt tại đại hội thành viên của hội đoàn.
- 海外支部の設置を社団法人として決議した。
Đã quyết nghị việc lập chi nhánh ở nước ngoài dưới tư cách pháp nhân hội đoàn.