社内
[Xã Nội]
しゃない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
trong công ty
JP: 社内で煙草を吸うのは社の規則に反する。
VI: Hút thuốc trong công ty là vi phạm quy định của công ty.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
trong đền thờ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはまだ社内をぶらついてるの?
Tom vẫn đang đi lang thang trong công ty à?
社内はそのニュースのことで持ちきりだった。
Mọi người trong công ty suốt ngày bàn tán về tin đó.
私も社内恋愛をしています。
Tôi cũng đang yêu đương nơi công sở.
トムはまだ社内をウロウロしてるの?
Tom vẫn đang đi lang thang trong công ty à?
トムは、社内で一番の売り上げ成績で賞をもらった。
Tom đã nhận được giải thưởng cho thành tích bán hàng tốt nhất trong công ty.