1. Thông tin cơ bản
- Từ: 社会面(しゃかいめん)
- Cách đọc: しゃかいめん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt ngắn: trang/bản tin “xã hội” của báo (tin đời sống, tai nạn, tội phạm, nhân sinh)
- Lĩnh vực: báo chí, truyền thông
- Cụm thường gặp: 社会面記事/社会面トップ/社会面で取り上げる/社会面を飾る/地方面・政治面・経済面との対比
2. Ý nghĩa chính
社会面 chỉ các trang mục về đời sống xã hội trong báo giấy/điện tử: vụ án, tai nạn, phúc lợi, giáo dục, câu chuyện nhân văn… Trong truyền thống báo giấy, đây thường là các trang sau phần chính trị/kinh tế.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 政治面/経済面/文化面: lần lượt là trang chính trị/kinh tế/văn hóa; dùng để đối chiếu với 社会面.
- 地方面: trang địa phương.
- 一面: trang nhất (mặt 1, tin quan trọng nhất).
- 三面記事: theo truyền thống “trang ba” (tin xã hội, giật gân, đời sống). Nội dung gần gũi với 社会面 nhưng có sắc thái “chuyện đời” đậm hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong biên tập: 社会面で取り上げる(đưa lên trang xã hội), 社会面トップ(tin dẫn đầu mục xã hội).
- Trong mô tả dư luận: 社会面を賑わす(làm tốn giấy mực mục xã hội).
- Thường xuất hiện trong lời giới thiệu bố cục báo, tường thuật hội họp tòa soạn, phân tích truyền thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 三面記事 |
Gần nghĩa |
Tin trang ba (chuyện xã hội) |
Hơi sắc thái giật gân/đời sống |
| 政治面 |
Đối chiếu |
Trang chính trị |
Phân mục báo |
| 経済面 |
Đối chiếu |
Trang kinh tế |
Phân mục báo |
| 文化面 |
Đối chiếu |
Trang văn hóa |
Nghệ thuật/giải trí |
| 一面 |
Liên quan |
Trang nhất |
Tin quan trọng nhất |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 社: “xã” (xã hội; công ty; đền); On: シャ.
- 会: “hội” (tụ hội, gặp gỡ); On: カイ.
- 面: “diện” (mặt, trang); On: メン.
- Cấu tạo nghĩa: 社会(xã hội)+ 面(trang/mặt)→ trang xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí Nhật, phân mục rõ giúp người đọc định vị nhanh: chính trị/kinh tế ở trước, còn 社会面 cung cấp bức tranh đời sống. Trên báo điện tử, “xã hội” thường là một chuyên mục lớn cùng vai trò với báo giấy.
8. Câu ví dụ
- この事件は翌日の社会面トップを飾った。
Vụ việc này lên vị trí đầu trang xã hội ngày hôm sau.
- 編集会議で、扱いを社会面に回すことになった。
Trong họp biên tập, quyết định chuyển bài sang trang xã hội.
- 交通事故の記事が社会面を賑わせている。
Tin về tai nạn giao thông đang làm sôi động mục xã hội.
- 福祉の課題を社会面で特集する。
Thực hiện chuyên đề về phúc lợi trên trang xã hội.
- 地域の教育問題が社会面に大きく載った。
Vấn đề giáo dục địa phương được đăng lớn trên trang xã hội.
- 紙面構成では社会面が後半に配置されている。
Trong bố cục số báo, trang xã hội đặt ở nửa sau.
- 編集長はその原稿を社会面扱いに決めた。
Tổng biên tập quyết định xếp bản thảo đó vào mục xã hội.
- 著名人の訃報は社会面で報じられることが多い。
Tin buồn về người nổi tiếng thường được đưa ở trang xã hội.
- 事件の続報は社会面と地方面の両方に載った。
Tin tiếp theo của vụ án được đăng ở cả trang xã hội và trang địa phương.
- 災害関連の人々の物語が社会面を埋めた。
Nhiều câu chuyện về người dân sau thảm họa đã phủ kín trang xã hội.