1. Thông tin cơ bản
- Từ: 社会資本
- Cách đọc: しゃかいしほん
- Loại từ: Danh từ học thuật/chính sách công
- Lĩnh vực/Phong cách: Kinh tế công, quy hoạch, hạ tầng
- Mức độ phổ biến: Trung bình (trong báo chí/chính sách); cao trong tài liệu chuyên ngành
- Ghi chú: Thường dùng với nghĩa “hạ tầng công cộng”. Khác với 社会関係資本 (social capital – vốn quan hệ xã hội).
2. Ý nghĩa chính
- Hạ tầng xã hội/công cộng (đường bộ, cầu, cảng, sân bay, hệ thống nước, thoát nước, công viên, đê điều, trường học, bệnh viện…), tức “vốn” do xã hội tích lũy để phục vụ hoạt động kinh tế–xã hội. Thường xuất hiện trong cụm 社会資本整備 (phát triển, hoàn thiện hạ tầng xã hội).
3. Phân biệt
- 社会資本 vs 社会関係資本: 社会関係資本 (ソーシャル・キャピタル) là “vốn quan hệ xã hội” như niềm tin, mạng lưới, chuẩn mực. 社会資本 trong chính sách công chủ yếu chỉ “hạ tầng vật chất”.
- 社会資本 vs インフラ: gần như tương đương; インフラ là từ vay mượn (infrastructure), 社会資本 mang sắc thái học thuật/chính sách.
- 公共事業: hoạt động/dự án để xây dựng 社会資本; không phải chính “vốn” mà là “việc làm”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính sách: 社会資本整備、老朽化対策、維持管理、更新投資、地方創生と一体化.
- Kinh tế: 生産性の向上、災害レジリエンス、外部性の内部化.
- Văn phong: trung tính/học thuật; thường đi cùng số liệu ngân sách, đánh giá hiệu quả.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| インフラ |
Đồng nghĩa thực dụng |
Hạ tầng |
Từ vay mượn, phổ thông trong báo chí/doanh nghiệp. |
| 公共資本(こうきょうしほん) |
Đồng nghĩa |
Vốn công cộng |
Sắc thái kinh tế học. |
| 社会基盤(しゃかいきばん) |
Gần nghĩa |
Nền tảng xã hội |
Nhấn mạnh “nền tảng/cơ sở”. |
| 社会関係資本 |
Khác biệt quan trọng |
Vốn quan hệ xã hội |
Khái niệm XH học; không phải hạ tầng vật chất. |
| 民間資本(みんかんしほん) |
Đối lập |
Vốn tư nhân |
Đối chiếu về chủ thể sở hữu/đầu tư. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 社会: xã hội, cộng đồng.
- 資本: vốn, tư bản (tích lũy tạo ra lợi ích lâu dài).
- Kết hợp: “vốn của xã hội” → hạ tầng công cộng phục vụ lợi ích chung.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi phân tích hiệu quả 社会資本, đừng chỉ nhìn “xây mới”; duy tu bảo trì (維持管理) và kéo dài vòng đời tài sản (ライフサイクル) quyết định năng suất dài hạn. Cũng cần phân biệt “tính hữu hình” của 社会資本 với “tính vô hình” của 社会関係資本: cả hai bổ trợ nhau trong tăng trưởng bao trùm và khả năng chống chịu thiên tai.
8. Câu ví dụ
- 政府は地方の社会資本整備に予算を充てる。
Chính phủ dành ngân sách cho việc phát triển hạ tầng xã hội ở địa phương.
- 老朽化した社会資本の更新が急務だ。
Việc thay mới hạ tầng xã hội xuống cấp là nhiệm vụ cấp bách.
- 社会資本への投資は地域経済の生産性を高める。
Đầu tư vào hạ tầng xã hội nâng cao năng suất của kinh tế địa phương.
- 災害に強い社会資本を整える必要がある。
Cần hoàn thiện hạ tầng xã hội có sức chống chịu thiên tai.
- 道路や上下水道は代表的な社会資本である。
Đường sá và hệ thống cấp thoát nước là các hạ tầng xã hội điển hình.
- PPPを活用して社会資本を整備する。
Tận dụng PPP để phát triển hạ tầng xã hội.
- 維持管理費を軽視すると社会資本の機能が低下する。
Nếu xem nhẹ chi phí bảo trì, chức năng của hạ tầng xã hội sẽ suy giảm.
- 都市と農村で必要な社会資本は異なる。
Hạ tầng xã hội cần thiết ở đô thị và nông thôn khác nhau.
- データ基盤も広義の社会資本とみなされる。
Nền tảng dữ liệu cũng được xem là hạ tầng xã hội theo nghĩa rộng.
- 公共事業は社会資本の整備・更新を目的とする。
Công trình công cộng nhằm xây dựng và đổi mới hạ tầng xã hội.