社会諸科学 [Xã Hội Chư Khoa Học]
しゃかいしょかがく

Danh từ chung

các ngành khoa học xã hội

Hán tự

công ty; đền thờ
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Chư nhiều; cùng nhau
Khoa khoa; khóa học; bộ phận
Học học; khoa học