社会保険庁
[Xã Hội Bảo Hiểm Sảnh]
しゃかいほけんちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
Cơ quan Bảo hiểm Xã hội
JP: 社会保険庁や厚生労働省への不信感は募る一方である。
VI: Sự bất mãn đối với Cơ quan Bảo hiểm Xã hội và Bộ Lao động và Phúc lợi ngày càng tăng.