示し [Thị]

しめし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

bài học; kỷ luật; ví dụ

Danh từ chung

mặc khải

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れいしめししましょう。
Hãy để tôi chỉ cho bạn một ví dụ.
ピーターは先生せんせい当然とうぜんしめすべき尊敬そんけいしめしした。
Peter đã thể hiện sự tôn trọng mà một học sinh nên có với giáo viên.
いちれいしめししましょう。
Hãy để tôi đưa ra một ví dụ.
コンパスはきたしめす。
La bàn chỉ về phía bắc.
わたし感謝かんしゃしめししたい。
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn của mình.
地図ちず赤丸あかまる学校がっこうしめす。
Vòng tròn màu đỏ trên bản đồ chỉ trường học.
友達ともだちしめしした方向ほうこうった。
Tôi đã đi theo hướng mà bạn bè chỉ dẫn.
れいひとしめししてください。
Hãy cho tôi một ví dụ.
べつれいしめししなさい。
Hãy đưa ra một ví dụ khác.
ゆきふゆ到来とうらいしめす。
Tuyết báo hiệu mùa đông đã đến.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 示し
  • Cách đọc: しめし
  • Loại từ: Danh từ (danh hóa của động từ 示す)
  • Độ trang trọng: Trung tính; hay gặp trong cụm cố định
  • Thành ngữ tiêu biểu: 示しがつく/示しがつかない

2. Ý nghĩa chính

- Sự làm gương, tính thuyết phục như một tấm gương: thường trong cụm 示しがつく/示しがつかない nghĩa là “(không) làm gương được”, “(không) còn giữ được uy tín/kỷ luật trước người khác”.
- Sự chỉ thị/biểu thị (ít gặp hơn ở dạng danh từ độc lập): điều được cho thấy/biểu lộ ra.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 示し (danh từ) vs 示す (động từ “chỉ ra, cho thấy, nêu gương”). “示しがつく/つかない” là cách nói cố định của danh từ.
  • 模範/手本: “tấm gương/mẫu mực” hữu hình; 示し nhấn mạnh hiệu lực làm gương trước người khác.
  • 表れ/現れ: “biểu hiện/biểu lộ” nói về kết quả bộc lộ ra; khác trọng tâm với 示し.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cố định: 示しがつく/示しがつかない dùng cho vai trò lãnh đạo, cha mẹ, thầy cô, tổ chức trước tập thể.
  • Thường đi với các chủ thể có trách nhiệm nêu gương: 上司, 教師, 親, 公職者, 会社, 行政.
  • Đăng ký: dùng trong hội thoại trang trọng, bài báo, văn bản tổ chức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
示す Động từ gốc Chỉ ra, thể hiện, nêu gương Dạng động từ của 示し
模範・手本 Gần nghĩa Mẫu mực, tấm gương Hữu hình hơn “示し”
威信 Liên quan Uy tín/uy quyền Ngữ cảnh tổ chức
けじめ Liên quan Ranh giới/kỷ cương Thường dùng trong xử lý kỷ luật
無視・黙認 Đối nghĩa lỏng Làm ngơ/nhắm mắt bỏ qua Dễ dẫn tới “示しがつかない”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 示: “kỳ”/“thị”, chỉ, bày tỏ, biểu thị.
  • 示し là danh hóa của động từ 示す.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, cụm 示しがつかない xuất hiện rất thường xuyên trong các tin kỷ luật, chính trị, giáo dục. Hãy hiểu đây không chỉ là “không làm gương” mà còn là “mất hiệu lực răn đe trước người khác”.

8. Câu ví dụ

  • 上司が遅刻ばかりでは部下に示しがつかない。
    Nếu sếp cứ đi muộn thì không làm gương cho cấp dưới.
  • 教師はまず自分がルールを守って生徒に示しをつけるべきだ。
    Giáo viên trước hết phải tuân thủ quy định để làm gương cho học sinh.
  • 親として子どもに示しがつく態度を示したい。
    Là cha mẹ, tôi muốn thể hiện thái độ để làm gương cho con.
  • 不祥事を隠せば社会への示しがつかない。
    Nếu che giấu bê bối thì sẽ không còn tính răn đe với xã hội.
  • 厳正に処分しないと全体に示しがつかなくなる。
    Nếu không xử lý nghiêm thì sẽ không còn làm gương cho toàn thể.
  • 先輩が率先して清掃すれば後輩に示しがつく。
    Anh chị khóa trên chủ động dọn dẹp sẽ làm gương cho đàn em.
  • 公職にある者は納税で市民に示しがつく行動を取るべきだ。
    Người giữ chức vụ công nên hành động làm gương về việc nộp thuế.
  • 処分を曖昧にすると他部署にも示しがつかない。
    Nếu xử lý mơ hồ thì cũng không làm gương cho các bộ phận khác.
  • リーダーの発言は組織に示しを与える。
    Lời nói của lãnh đạo tạo ra tính định hướng làm gương trong tổ chức.
  • 親が約束を守らなければ子どもに示しがつかない。
    Nếu cha mẹ không giữ lời hứa thì không thể làm gương cho con.
💡 Giải thích chi tiết về từ 示し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?