Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
礬土
[Phàn Thổ]
ばんど
🔊
Danh từ chung
nhôm oxit
🔗 アルミナ
Hán tự
礬
Phàn
phèn
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ