磊々落々 [Lỗi 々 Lạc 々]
磊磊落落 [Lỗi Lỗi Lạc Lạc]
らいらいらくらく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cởi mở; không bị ảnh hưởng; tự do và dễ dàng

Hán tự

Lỗi nhiều đá
Lạc rơi; rớt; làng; thôn