Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
碁盤割り
[Kỳ Bàn Cát]
ごばんわり
🔊
Danh từ chung
chia thành ô vuông
Hán tự
碁
Kỳ
cờ vây
盤
Bàn
khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
割
Cát
tỷ lệ; chia; cắt; tách