碁盤の目
[Kỳ Bàn Mục]
ごばんのめ
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
giao điểm trên bàn cờ vây
Cụm từ, thành ngữDanh từ chung
⚠️Thành ngữ
bố cục lưới (ví dụ: đường phố); mẫu lưới
🔗 碁盤目状