Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
碁席
[Kỳ Tịch]
ごせき
🔊
Danh từ chung
câu lạc bộ cờ vây
Hán tự
碁
Kỳ
cờ vây
席
Tịch
chỗ ngồi; dịp