Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
硬鑞
[Ngạnh Lạp]
こうろう
🔊
Danh từ chung
hàn cứng
🔗 軟鑞
Hán tự
硬
Ngạnh
cứng; khó
鑞
Lạp
hàn