硫黄酸化物 [Lưu Hoàng Toan Hóa Vật]
いおうさんかぶつ

Danh từ chung

oxit lưu huỳnh

Hán tự

Lưu lưu huỳnh
Hoàng màu vàng
Toan axit; chua
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Vật vật; đối tượng; vấn đề