Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
硫黄泉
[Lưu Hoàng Tuyền]
いおうせん
🔊
Danh từ chung
suối lưu huỳnh
Hán tự
硫
Lưu
lưu huỳnh
黄
Hoàng
màu vàng
泉
Tuyền
suối; nguồn