Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
硫酸カルシウム
[Lưu Toan]
りゅうさんカルシウム
🔊
Danh từ chung
sulfate canxi
Hán tự
硫
Lưu
lưu huỳnh
酸
Toan
axit; chua
Từ liên quan đến 硫酸カルシウム
石膏
せっこう
thạch cao; canxi sunfat