Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
硫化アンチモン
[Lưu Hóa]
りゅうかアンチモン
🔊
Danh từ chung
antimon sulfide
Hán tự
硫
Lưu
lưu huỳnh
化
Hóa
thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Từ liên quan đến 硫化アンチモン
輝安鉱
きあんこう
stibnite; antimonite