破壊靭性 [Phá Hoại Nhẫn Tính]
破壊靱性 [Phá Hoại Xoa Tính]
破壊じん性 [Phá Hoại Tính]
はかいじんせい
Danh từ chung
độ bền gãy
Danh từ chung
độ bền gãy