破れ鐘
[Phá Chung]
割れ鐘 [Cát Chung]
破鐘 [Phá Chung]
われ鐘 [Chung]
割鐘 [Cát Chung]
割れ鐘 [Cát Chung]
破鐘 [Phá Chung]
われ鐘 [Chung]
割鐘 [Cát Chung]
われがね
Danh từ chung
chuông nứt