研究論文 [Nghiên Cứu Luận Văn]
けんきゅうろんぶん

Danh từ chung

luận văn nghiên cứu; luận án

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その論文ろんぶん注意深ちゅういぶか研究けんきゅうするのにあたいする。
Bài luận này xứng đáng được nghiên cứu kỹ lưỡng.
この論文ろんぶんはがん研究けんきゅう進歩しんぽについていてある。
Bài luận này viết về tiến bộ trong nghiên cứu ung thư.

Hán tự

Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Cứu nghiên cứu
Luận tranh luận; diễn thuyết
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)

Từ liên quan đến 研究論文