研修会 [Nghiên Tu Hội]
けんしゅうかい

Danh từ chung

hội thảo; khóa đào tạo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

研修けんしゅうかい午後ごご4時よんじ開始かいし予定よていです。
Buổi hội thảo sẽ bắt đầu vào lúc 4 giờ chiều.

Hán tự

Nghiên mài; nghiên cứu; mài sắc
Tu kỷ luật; học
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia

Từ liên quan đến 研修会