砒化ガリウム [Tì Hóa]
ひかガリウム

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

arsenide gallium

🔗 ガリウム砒素

Hán tự

thạch tín
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa