砂漠気候 [Sa Mạc Khí Hậu]
さばくきこう

Danh từ chung

khí hậu sa mạc; khí hậu khô hạn

Hán tự

Sa cát
Mạc mơ hồ; không rõ ràng; sa mạc; rộng
Khí tinh thần; không khí
Hậu khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi