砂漠化 [Sa Mạc Hóa]
さばくか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sa mạc hóa

JP: 非常ひじょう残念ざんねんなことに地球ちきゅう一秒いちびょうで1900平方へいほうメートルが砂漠さばくしている。

VI: Rất đáng tiếc, mỗi giây có 1900 mét vuông đất bị sa mạc hóa.

Hán tự

Sa cát
Mạc mơ hồ; không rõ ràng; sa mạc; rộng
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa