Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
石蝋
[Thạch 蝋]
せきろう
🔊
Danh từ chung
parafin
Hán tự
石
Thạch
đá
蝋
sáp