Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
石碣
[Thạch Kiệt]
せっけつ
🔊
Danh từ chung
bia đá; bia mộ; mộ bia
🔗 いしぶみ
Hán tự
石
Thạch
đá
碣
Kiệt
đá tròn; bia đá