石畳 [Thạch Điệp]
[Trứu]
いしだたみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

lát đá; lát sỏi; đá phiến

Danh từ chung

⚠️Từ văn chương

bậc thang đá

🔗 石段

Danh từ chung

họa tiết kẻ ô

🔗 市松

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

pavé (món tráng miệng hình chữ nhật, thường làm từ sô cô la hoặc nhiều lớp bánh bông lan)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

真直まっすぐにそのいえから竹林ちくりんまでびた道路どうろ石畳いしだたみ整備せいびされておる。
Con đường thẳng từ ngôi nhà đến rừng tre đã được lát đá cẩn thận.

Hán tự

Thạch đá
Điệp chiếu tatami; gấp; đóng lại; loại bỏ