石灰芒硝 [Thạch Hôi Mang Tiêu]
せっかいぼうしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

khoáng Glauber

Hán tự

Thạch đá
Hôi tro; nước chát; hỏa táng
Mang cỏ lau; râu (hạt)
Tiêu nitrat