石棺 [Thạch Quan]
せっかん
せきかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

quan tài đá; quan tài bằng đá

Hán tự

Thạch đá
Quan quan tài