石亭 [Thạch Đình]
せきてい

Danh từ chung

⚠️Tên công ty

Sekitei (nhà trọ)

Hán tự

Thạch đá
Đình đình; nhà hàng; biệt thự; lều; nhà tranh; tạp kỹ; nhà hát âm nhạc; nghệ danh