石に漱ぎ流れに枕す [Thạch Sấu Lưu Chấm]
いしにくちすすぎながれにまくらす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ su - tiền thân của suru

⚠️Thành ngữ

cố chấp không chịu thừa nhận mình sai

súc miệng bằng đá và gối đầu trên sông

Hán tự

Thạch đá
Sấu súc miệng
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu
Chấm gối