短冊 [Đoản Sách]

短尺 [Đoản Xích]

短籍 [Đoản Tịch]

たんざく
たんじゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

tanzaku

dải giấy dài hẹp để viết thơ

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hình chữ nhật mỏng

🔗 短冊形