知能犯 [Tri Năng Phạm]
ちのうはん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

tội phạm trí thức; tội phạm cổ cồn trắng

Danh từ chung

tội phạm trí thức; tội phạm thông minh

Hán tự

Tri biết; trí tuệ
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm