知能テスト
[Tri Năng]
ちのうテスト
Danh từ chung
bài kiểm tra trí thông minh; kiểm tra IQ
🔗 知能検査
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
心理学者のパターソン博士はココの知能指数をテストした。
Tiến sĩ Patterson, một nhà tâm lý học, đã kiểm tra chỉ số thông minh của Koko.