矢面 [Thỉ Diện]

矢表 [Thỉ Biểu]

やおもて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

đường bắn; vị trí bị chất vấn, chỉ trích, v.v.

JP: 議長ぎちょう批判ひはん矢面やおもてった。

VI: Chủ tịch đã đứng ra đối mặt với chỉ trích.

🔗 矢面に立つ

Danh từ chung

📝 nghĩa gốc

trước mũi tên bay (bắn bởi kẻ thù)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムの贅沢ぜいたく三昧さんまいらしぶりが、矢面やおもてった。
Cuộc sống xa hoa của Tom đã bị chỉ trích.