矢印
[Thỉ Ấn]
やじるし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
mũi tên (biểu tượng)
JP: 矢印が進むべき方向を指示する。
VI: Mũi tên chỉ dẫn hướng cần tiến tới.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
sự quan tâm (lãng mạn) (đối với một người nào đó); hướng (sự chú ý, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
矢印は東京へ行く道を示す。
Mũi tên chỉ lối đi tới Tokyo.
矢印は進行方向を示しています。
Mũi tên chỉ hướng đi.