[Thỉ]

[Tiến]

Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

mũi tên

JP: わたしてきてた。

VI: Tôi bắn mũi tên trúng đích.

Danh từ chung

nêm; chêm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

をかすめた。
Mũi tên đã lướt qua cây.
まとたった。
Mũi tên đã trúng vào bia.
光陰こういんごとし。
Thời gian trôi nhanh như tên bắn.
まとからひどくはずれた。
Mũi tên lệch xa khỏi mục tiêu.
てきとどかなかった。
Mũi tên đã không trúng đích.
でも鉄砲てっぽうでもってこい。
Mang đến đây bất cứ thứ gì, dù là mũi tên hay súng.
はぐさりとさった。
Mũi tên đã đâm xuyên qua.
あついた貫通かんつうした。
Mũi tên đã xuyên qua tấm ván dày.
そのまとからおおきくはずれた。
Mũi tên đó đã lệch xa mục tiêu.
だれ白羽しらはてようかな。
Tôi đang suy nghĩ xem nên chọn ai.

Hán tự

Từ liên quan đến 矢

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 矢(や)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: mũi tên; mở rộng: phần của nhiều từ ghép/thành ngữ liên quan “nhanh, nhắm đích, công kích”
  • Hán Việt: Thỉ
  • Ngữ dụng: văn hóa vũ khí cổ, thành ngữ; xuất hiện nhiều trong từ ghép như 矢印, 矢先, 一矢報いる
  • Collocation: 弓矢, 矢を放つ, 矢が刺さる, 矢印, 矢面, 一矢報いる

2. Ý nghĩa chính

1) Mũi tên: Vật phóng dùng với cung (弓), để bắn vào mục tiêu.

2) Hình tượng ẩn dụ: Diễn tả sự nhanh như tên bắn(矢のように), hướng chỉ dẫn(矢印), công kích/đối mặt chỉ trích(矢面), đáp trả(一矢報いる).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs 矢印: 矢 là “mũi tên” thật; 矢印 là “dấu mũi tên” chỉ hướng.
  • vs : 弓 là “cái cung”; thường đi cặp 弓矢(cung tên).
  • Thành ngữ liên quan: 矢先(ngay lúc sắp…/đúng lúc), 矢面に立つ(đứng mũi chịu sào), 矢継ぎ早(liên tiếp dồn dập), 一矢報いる(đáp trả một đòn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa đen: 弓でを放つ(bắn tên bằng cung).
  • Ẩn dụ về tốc độ/hướng: のように走る, 印で方向を示す.
  • Ẩn dụ xã hội: 批判の面に立つ(đứng trước làn tên chỉ trích).
  • Sắc thái: văn chương, thành ngữ, biển chỉ dẫn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Liên quan cái cung Đi kèm với 矢 thành 弓矢
矢印 Liên quan dấu mũi tên (ký hiệu) Chỉ hướng, biển báo
一矢報いる Thành ngữ đáp trả một đòn Ẩn dụ “phản kích”
矢先 Thành ngữ đúng lúc, ngay khi sắp Thời điểm nhạy cảm
Liên quan (khác vật) đạn Vũ khí hiện đại, đối chiếu với “tên”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 矢(や): mũi tên; bộ Thỉ.
  • Ý nghĩa biểu tượng: nhanh, nhắm thẳng mục tiêu, công kích.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều thành ngữ dùng phản ánh trải nghiệm lịch sử với cung tên ở Nhật. Khi học, hãy nhớ các cụm cố định vì nghĩa ẩn dụ mạnh và thường gặp trong báo chí: 批判の面, 一報いる, 継ぎ早.

8. Câu ví dụ

  • 彼は的に向かってを放った。
    Anh ấy bắn tên vào bia.
  • が的の中心に命中した。
    Mũi tên trúng vào tâm bia.
  • 古代の戦士は弓とを使った。
    Chiến binh cổ đại dùng cung và tên.
  • 彼はのように駆け抜けた。
    Anh ta lao đi nhanh như tên bắn.
  • 彼は批判の面に立たされた。
    Anh ta bị đẩy ra đứng mũi chịu sào trước làn tên chỉ trích.
  • 交差点の案内板に印が描かれている。
    Trên bảng chỉ dẫn ở ngã tư có vẽ dấu mũi tên.
  • 最後に一報いて勝利した。
    Cuối cùng đã đáp trả một đòn và giành chiến thắng.
  • 質問が継ぎ早に飛んできた。
    Các câu hỏi dồn dập tới như tên bắn liên tiếp.
  • 出発しようという先に雨が降り出した。
    Đúng lúc sắp khởi hành thì trời đổ mưa.
  • 発掘現場から古いじりが見つかった。
    Tìm thấy mũi tên cổ ở hiện trường khai quật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 矢 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?