1. Thông tin cơ bản
- Từ: 矢(や)
- Loại từ: danh từ
- Nghĩa khái quát: mũi tên; mở rộng: phần của nhiều từ ghép/thành ngữ liên quan “nhanh, nhắm đích, công kích”
- Hán Việt: Thỉ
- Ngữ dụng: văn hóa vũ khí cổ, thành ngữ; xuất hiện nhiều trong từ ghép như 矢印, 矢先, 一矢報いる
- Collocation: 弓矢, 矢を放つ, 矢が刺さる, 矢印, 矢面, 一矢報いる
2. Ý nghĩa chính
1) Mũi tên: Vật phóng dùng với cung (弓), để bắn vào mục tiêu.
2) Hình tượng ẩn dụ: Diễn tả sự nhanh như tên bắn(矢のように), hướng chỉ dẫn(矢印), công kích/đối mặt chỉ trích(矢面), đáp trả(一矢報いる).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 矢 vs 矢印: 矢 là “mũi tên” thật; 矢印 là “dấu mũi tên” chỉ hướng.
- 矢 vs 弓: 弓 là “cái cung”; thường đi cặp 弓矢(cung tên).
- Thành ngữ liên quan: 矢先(ngay lúc sắp…/đúng lúc), 矢面に立つ(đứng mũi chịu sào), 矢継ぎ早(liên tiếp dồn dập), 一矢報いる(đáp trả một đòn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Nghĩa đen: 弓で矢を放つ(bắn tên bằng cung).
- Ẩn dụ về tốc độ/hướng: 矢のように走る, 矢印で方向を示す.
- Ẩn dụ xã hội: 批判の矢面に立つ(đứng trước làn tên chỉ trích).
- Sắc thái: văn chương, thành ngữ, biển chỉ dẫn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 弓 |
Liên quan |
cái cung |
Đi kèm với 矢 thành 弓矢 |
| 矢印 |
Liên quan |
dấu mũi tên (ký hiệu) |
Chỉ hướng, biển báo |
| 一矢報いる |
Thành ngữ |
đáp trả một đòn |
Ẩn dụ “phản kích” |
| 矢先 |
Thành ngữ |
đúng lúc, ngay khi sắp |
Thời điểm nhạy cảm |
| 弾 |
Liên quan (khác vật) |
đạn |
Vũ khí hiện đại, đối chiếu với “tên” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 矢(や): mũi tên; bộ Thỉ.
- Ý nghĩa biểu tượng: nhanh, nhắm thẳng mục tiêu, công kích.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nhiều thành ngữ dùng 矢 phản ánh trải nghiệm lịch sử với cung tên ở Nhật. Khi học, hãy nhớ các cụm cố định vì nghĩa ẩn dụ mạnh và thường gặp trong báo chí: 批判の矢面, 一矢報いる, 矢継ぎ早.
8. Câu ví dụ
- 彼は的に向かって矢を放った。
Anh ấy bắn tên vào bia.
- 矢が的の中心に命中した。
Mũi tên trúng vào tâm bia.
- 古代の戦士は弓と矢を使った。
Chiến binh cổ đại dùng cung và tên.
- 彼は矢のように駆け抜けた。
Anh ta lao đi nhanh như tên bắn.
- 彼は批判の矢面に立たされた。
Anh ta bị đẩy ra đứng mũi chịu sào trước làn tên chỉ trích.
- 交差点の案内板に矢印が描かれている。
Trên bảng chỉ dẫn ở ngã tư có vẽ dấu mũi tên.
- 最後に一矢報いて勝利した。
Cuối cùng đã đáp trả một đòn và giành chiến thắng.
- 質問が矢継ぎ早に飛んできた。
Các câu hỏi dồn dập tới như tên bắn liên tiếp.
- 出発しようという矢先に雨が降り出した。
Đúng lúc sắp khởi hành thì trời đổ mưa.
- 発掘現場から古い矢じりが見つかった。
Tìm thấy mũi tên cổ ở hiện trường khai quật.