瞳孔縮小 [Đồng Khổng Súc Tiểu]
どうこうしゅくしょう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

co đồng tử

🔗 縮瞳

Hán tự

Đồng đồng tử (mắt)
Khổng lỗ; hốc; khe; rất; lớn; cực kỳ
Súc co lại; giảm
Tiểu nhỏ