Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瞬間電断
[Thuấn Gian Điện Đoạn]
しゅんかんでんだん
🔊
Danh từ chung
nhấp nháy điện
Hán tự
瞬
Thuấn
nháy mắt
間
Gian
khoảng cách; không gian
電
Điện
điện
断
Đoạn
cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt