瞬間湯沸かし器 [Thuấn Gian Thang Phí Khí]
瞬間湯沸し器 [Thuấn Gian Thang Phí Khí]
しゅんかんゆわかしき

Danh từ chung

máy nước nóng tức thời; máy nước nóng theo yêu cầu

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

người dễ cáu; người nóng tính

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あいつは瞬間しゅんかんゆわかしきかしなんだよ。
Hắn ta như cái máy đun nước nóng tức thì vậy.

Hán tự

Thuấn nháy mắt
Gian khoảng cách; không gian
Thang nước nóng; tắm; suối nước nóng
Phí sôi; sục sôi; lên men; náo động; sinh sôi
Khí dụng cụ; khả năng