Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瞬間接着剤
[Thuấn Gian Tiếp Khán Tề]
しゅんかんせっちゃくざい
🔊
Danh từ chung
keo dán nhanh
Hán tự
瞬
Thuấn
nháy mắt
間
Gian
khoảng cách; không gian
接
Tiếp
tiếp xúc; ghép lại
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
剤
Tề
liều; thuốc