Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
瞬断
[Thuấn Đoạn]
しゅんだん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nhấp nháy điện
Hán tự
瞬
Thuấn
nháy mắt
断
Đoạn
cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt