瞠目 [Sanh Mục]
どうもく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhìn chằm chằm (trong ngạc nhiên)

Hán tự

Sanh nhìn chằm chằm
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm