瞑眩
[Minh Huyễn]
めいけん
めいげん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ hiếm
chóng mặt
🔗 めまい
Danh từ chung
tác dụng phụ tạm thời của việc dùng thuốc thảo dược Trung Quốc